8Phép đặt câu
8.6 Vị trí tính từ trong mệnh đề
Tính từ kết hợp với từ mà nó mô tả.
Jeg |
har |
en |
gammel |
hund. |
|
Tôi |
có |
con |
chó |
già.. |
x |
o |
|
–> |
|
x |
o |
|
|
<– |
Nếu tính từ dùng như một thành phần bổ túc cho chủ từ (xem bài tự điển nhỏ), thì nó coi như một thành phần độc lập.
Hunden |
er |
gammel. |
|
Con |
chó |
thì |
gìa.. |
x |
o |
Ä |
|
x |
|
o |
Ä |
Đối chiếu:
Trong tiếng việt tính từ luôn luôn đứng sau danh từ.
|
|
Untitled Document
8 Ordstilling
8.6 Tillægsordets plads i sætningen
Tillægsordet lægger sig til det ord, som det beskriver.
Jeg |
har |
en |
gammel |
hund. |
x |
o |
|
–> |
|
Når tillægsordet står som omsagnsled til grundled (se Minileksikon), står tillægsordet som et selvstændigt led.
|