Trang chủ
Giới thịệu Chọn tiếng Những câu   hỏi rõ nghĩa Bài tập Tự điển nhỏMục lục Văn phạm In
Động từ Danh từ Đại danh từ Tỉnh từ Trạng từ Giới từ Liên từ Phép đặt câu
Định nghĩa   Mạo từ   Số ít   Số nhiều   Tiếp vĩ ngữ   Ngọai lệ   Sở hữu cách        

2 Danh từ

2.0 Định nghĩa

Danh từ là những danh xưng về nơi chốn, người, đồ vật và những khái niệm cụ thể hay trừu tượng.

hund, hus, land, ro, Chó, nhà, xứ sở, yên tĩnh,
liv, fred đời sống, hòa bình


Những câu   hỏi rõ nghĩa

2 Navneord

2.0 Definition

Navneord er navne på steder, personer, ting og begreber, som er konkrete eller abstrakte.

hund, hus, land, ro,
liv, fred

Forståelses-spørgsmål Øvelser