Mệnh đề chính là mệnh đề không lệ thuộc vào mệnh đề nào khác. Mệnh đề chính có thể đứng riêng một mình, nhưng nó cũng có thể đứng chung với một mệnh đề chính khác hoặc với một mệnh đề phụ.
Mệnh đề phụ là mệnh đề không thể đứng riêng một mình. Mệnh đề phụ luôn luôn có phép đặt câu trực tiếp và luôn luôn phải có một liên từ đứng trước mệnh đề phụ.
Mệnh đề chính:
Peter spiste kage,
og
bagefter kørte han hjem.
c
c
Peter đã ăn bánh,
và
sau đó đã lái xe về nhà.
c
c
Mệnh đề chính và mệnh đề phụ:
Familien tager ikke på skovtur,
hvis det regner.
c
p
Gia đình không đi dạo trong rừng,
nếu trời mưa.
c
p
Nếu mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính, thì phải đảo ngược động từ trong mệnh đề chính.
Hvis det regner,
tager familien ikke på skovtur.
p
c
Nếu trời mưa,
gia đình không đi dạo trong rừng.
p
c
Đối chiếu: Phép đặt câu trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ đều giống nhau, vì bên tiếng việt không có phép đảo ngược động từ trong mệnh đề.
8 Ordstilling
8.3 Ordstilling i bisætninger
En hovedsætning er en sætning, der er uafhængig af en anden sætning. En hovedsætning kan stå alene, men den kan også stå sammen med en anden hovedsætning eller en bisætning.
En bisætning er en sætning, der ikke kan stå alene. Bisætningen har altid ligefrem ordstilling. Der skal altid være et bindeord i begyndelsen af bisætningen.
Hovedsætning:
Peter spiste kage,
og
bagefter kørte han hjem.
h
h
Hovedsætning og bisætning:
Familien tager ikke på skovtur,
hvis det regner.
h
b
Hvis bisætningen kommer før hovedsætningen, er der omvendt ordstilling i hovedsætningen.