Trang chủ
Giới thịệu Chọn tiếng Những câu   hỏi rõ nghĩa Bài tập Tự điển nhỏMục lục Văn phạm In
Động từ Danh từ Đại danh từ Tỉnh từ Trạng từ Giới từ Liên từ Phép đặt câu
Định nghĩa   Chia   Cấp so sánh   Bất quy tắc    

4  Tính từ

4.3  Cấp so sánh tính từ bất quy tắc

Một vài tính từ được thay đổi nguyên âm dưới dạng so sánh.

Cấp so sánh bất quy tắc

Thân từ

So sánh tương đối

So sánh tuyệt đối

stor

større

størst

ung

yngre

yngst

lang

længere

længst

Một số tính từ hòan tòan bất quy tắc dưới dạng so sánh.

Cấp so sánh bất quy tắc

Thân từ

So sánh tương đối

So sánh tuyệt đối

lille

mindre

mindst

gammel

ældre

ældst

god

bedre

bedst

Những câu   hỏi rõ nghĩa

4 Tillægsord

4.3 Uregelmæssig gradbøjning af tillægsord

Nogle tillægsord ændrer selvlyd under gradbøjning.

Uregelmæssig gradbøjning

Grundform

Højere grad

Højeste grad

stor

større

størst

ung

yngre

yngst

lang

længere

længst

Nogle tillægsord har helt uregelmæssig gradbøjning

Uregelmæssig gradbøjning

Grundform

Højere grad

Højeste grad

lille

mindre

mindst

gammel

ældre

ældst

god

bedre

bedst


Forståelses-spørgsmål Øvelser