Trạng từ - Định nghĩa 2
Hãy tìm tất cả các trạng từ.
Hãy bấm chuột vào tất cả các trạng từ.
op
(trên)
sand
(đất cát)
og
(và)
hellere
(tốt hơn hết)
ind
(trong đó)
men
(nhưng)
altid
(luôn luôn)
ude
(ngòai đó)
går
(đi)
naturligvis
(dĩ nhiên)
aldrig
(không bao giờ)
på
(trên)
ikke
(không)
særdeles
(đặc biệt)
fordi
(bởi vì)
sig
(tự nó)
om
(về)