Tính từ - Định nghĩa 2
Hãy tìm tất cả các tỉnh từ.
Hãy bấm chuột vào tất cả các tỉnh từ.
rød
(màu đỏ)
mor
(người mẹ)
bil
(chiếc xe hơi)
stor
(lớn)
køre
(lái xe)
ligge
(nằm)
bred
(rộng)
lille
(nhỏ)
langsom
(chậm)
spænding
(sự hấp dẫn)
leve
(sống)
godhed
(lòng tốt)
spændende
(hấp dẫn)
interessant
(thích thú)
blå
(màu xanh)
god
(tốt)
morsom
(hài hước)
tomat
(quả cà chua)