Đại danh từ - Định nghĩa 2
Hãy tìm tất cả các đại danh từ đó.
Hãy bấm chuột vào tất cả các đại danh từ đó.
hvor
(ở đâu)
viden
(kiến thức)
blå
(màu xanh)
mig
(tôi)
stor
(lớn)
som
(mà)
han
(ông/anh ấy)
fra
(từ)
min
(của tôi)
hende
(bà/chị ấy)
på
(trên)
lille
(nhỏ)
hans
(của ông/anh ấy)
sin
(của ông/bà/anh/chị ấy)
hvem
(Ai)
det
(cái đó)