Danh từ - Định nghĩa 2
Hãy tìm tất cả các danh từ.
Hãy bấm chuột vào tất cả các danh từ đó.
træ
(cây cối)
kedelig
(chán nản)
mand
(người đàn ông)
stol
(chiếc ghế)
være
(thì, là, ở)
pige
(cô gái)
kærlighed
(tình yêu)
had
(sự thù ghét)
elske
(yêu)
mandag
(thứ hai)
rød
(màu đỏ)
troskab
(sự trung thành)
følelse
(tình cảm)
kvinde
(người phụ nữ)
ensom
(cô đơn)
kunne
(có thể)