Động từ - Định nghĩa 2
Hãy tìm tất cả các động từ
Hãy bấm chuột vào tất cả các động từ.
skrive
(viết)
løbe
(chạy)
ord
(chữ)
telefon
(điện thọai)
bo
(ở)
bog
(quyển sách)
læse
(đọc)
bage
(nướng bánh)
kage
(cái bánh)
vide
(biết)
mening
(ý kiến)
forkølelse
(cảm lạnh)
mene
(có ý)
viden
(kiến thức)
kende
(quen, biết)
telefonere
(gọi điện thọai)