Tính từ kết hợp với từ mà nó mô tả.
Jeg | har | en | gammel | hund. | Tôi | có | con | chó | già.. | |
x | o | –> | x | o | <– |
Nếu tính từ dùng như một thành phần bổ túc cho chủ từ (xem bài tự điển nhỏ), thì nó coi như một thành phần độc lập.
Hunden | er | gammel. | Con | chó | thì | gìa.. | |
x | o | Ä | x | o | Ä |
Đối chiếu:
Trong tiếng việt tính từ luôn luôn đứng sau danh từ.