Tính từ là tiếng dùng để chỉ cái thể, cái đặc tính của danh từ.
størrelse | kích thước |
en stor bil | chiếc xe hơi lớn |
farve | màu sắc |
en rød bil | chiếc xe hơi màu đỏ |
form | hình dáng |
et firkantet hus | căn nhà vuông góc |
kvalitet | tính chất |
en god bog | cuốn sách hay |