|
|
|
|
|
|
|
1. grad |
|
Positiv |
32 |
Thân từ |
|
2. grad |
|
Komparativ |
31 |
Tương đối |
|
3. grad |
|
Superlativ |
30 |
Tuyệt đối |
|
Aktiv |
|
Aktiv |
33 |
Thể chủ động |
|
Bestemt |
|
Definit |
39 |
Xác định |
|
Bindeord |
|
Konjunktion |
14 |
Liên từ |
|
Biord |
|
Adverbium |
38 |
Trạng từ |
|
Bydemåde |
|
Imperativ |
16 |
Mệnh lệnh cách |
|
Datid |
|
Præteritum |
36 |
Thì quá khứ |
|
Ejestedord |
|
Possessivt |
25 |
Sở hữu đại danh từ |
|
Endelse |
|
Suffix |
26 |
Tiếp vĩ ngữ |
|
Ental |
|
Singularis |
23 |
Số ít |
|
Flertal |
|
Pluralis |
24 |
Số nhiều |
|
Forholdsord |
|
Præposition |
11 |
Giới từ |
|
Fremtid |
|
Futurum |
37 |
Thì Tương lai |
|
Førnutid |
|
Perfektum |
12 |
Hiện tại phân từ (/kép) |
|
Genstandsled |
|
Objekt |
28 |
Túc từ trực tiếp |
|
Gradbøjning |
|
komparation |
02 |
Cấp so sánh (/Cách chia) |
|
Grundled |
|
Subjekt |
04 |
Chủ từ |
|
Hensynsled |
|
dativobjekt |
29 |
Túc từ gián tiếp |
|
Henvisende |
|
Refleksivt |
03 |
Chỉ định |
|
Kendeord |
|
Artikel |
15 |
Mạo từ |
|
Medlyd |
|
Konsonant |
22 |
Phụ âm |
|
Mådesudsagnsord |
|
Modalverbum |
10 |
Động từ chỉ thể cách
(/Trợ động từ) |
|
Navnemåde |
|
Infinitiv |
18 |
Nguyên mẫu |
|
Navneord |
|
Substantiver |
05 |
Danh từ |
|
Nutid |
|
Præsens |
35 |
Thì Hiện tại |
|
Omvendt ordstilling |
|
Inversion |
07 |
Đảo ngược động từ |
|
Ordstilling |
|
Syntaks |
21 |
Phép đặt câu |
|
Passiv |
|
Passiv |
34 |
Thể Thụ động |
|
Personlige stedord |
|
Personlige pronominer |
20 |
Nhân vật (đại danh từ) |
|
Selvlyd |
|
Vokal |
17 |
Nguyên âm |
|
Spørgende |
|
Interrogativt |
19 |
Nghi vấn |
|
Stedord |
|
Pronominer |
06 |
Đại danh từ |
|
Tillægsord |
|
Adjektiver |
27 |
Tỉnh từ |
|
Ubestemt |
|
Indefinit |
13 |
Không xác định |
|
Udsagnsled |
|
Verbal |
08 |
Động từ |
|
Udsagnsord |
|
Verbum |
09 |
Động từ |
|
Uregelmæssig |
|
Irregulær |
01 |
Bất quy tắc |
|