Hãy tìm tất cả các danh từ.
Hãy bấm chuột vào tất cả các danh từ đó.
- træ
(cây cối - kedelig
(chán nản - mand
(người đàn ông - stol
(chiếc ghế) - være
(thì, là, ở) - pige
(cô gái) - kærlighed
(tình yêu) - had
(sự thù ghét) - elske
(yêu) - mandag
(thứ hai) - rød
(màu đỏ) - troskab
(sự trung thành) - følelse
(tình cảm) - kvinde
(người phụ nữ) - ensom
(cô đơn) - kunne
(có thể)